気違い染みている
きちがいしみている
Trông có vẻ như ko bình thường, mất trí

気違い染みている được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気違い染みている
気違いじみる きちがいじみる
to look mad, to act nuts, to seem crazy
気違い きちがい
người dở tính; sự thất thường; sự tâm thần
るーるいはん ルール違反
phản đối.
色気違い いろきちがい いろぐるい いろけちがい
xung động thoả dục; chứng cuồng dâm
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染みる じみる しみる
thấm; ngấm; bị nhiễm (thói hư); chìm ngập
気違い沙汰 きちがいざた
chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí, sự giận dữ
染み入る しみいる
thấm vào, thấm