Kết quả tra cứu ngữ pháp của 気高く咲き誇れ!
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...