Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咲き誇る さきほこる
(hoa) khoe sắc, mãn khai
誇り高き ほこりたかき
sự tự hào
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
誇り高い ほこりたかい
tự hào, hãnh diện
咲く さく
nở
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện