Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水に浮かぶ泡
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
かなにか
Hoặc một thứ gì đó
N2
にもかかわらず
Mặc dù