Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目に浮かぶ めにうかぶ
hiện ra trước mắt
胸に浮かぶ むねにうかぶ
xuất hiện trong tâm trí ai đó
頭に浮かぶ あたまにうかぶ
suy nghĩ, nhớ ra
心に浮かぶ こころにうかぶ
nghĩ ra, nảy ra (ý nghĩ)
水泡 すいほう みなわ
bọt nước
水泡に帰す すいほうにきす
Đi đến vô ích; không có tác dụng gì
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
浮かぶ うかぶ
nổi