Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水を一口飲む
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...