Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水を一口飲む
みずをいっくちのむ
uống một hớp nước.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
水を飲む みずをのむ
uống nước.
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
一服飲む いっぷくのむ
để có một khói
スープを飲む すーぷをのむ
薬を飲む くすりをのむ
uống thuốc.
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
Đăng nhập để xem giải thích