Kết quả tra cứu ngữ pháp của 水素原子におけるシュレーディンガー方程式の解
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Hành động
...かける
Tác động