Các từ liên quan tới 水素原子におけるシュレーディンガー方程式の解
シュレーディンガー方程式 シュレーディンガーほうていしき
phương trình Schrödinger (là một phương trình cơ bản của vật lý lượng tử mô tả sự biến đổi trạng thái lượng tử của một hệ vật lý theo thời gian, thay thế cho các định luật Newton và biến đổi Galileo trong cơ học cổ điển)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
に次方程式 にじほうていしき
phương trình bậc hai
方程式 ほうていしき
biểu thức
2次方程式の解の公式 2じほーてーしきのかいのこーしき
công thức phương trình bậc hai
マクスウェルの方程式 マクスウェルのほうていしき
phương trình Maxwell
ディオファントス方程式 ディオファントスほうていしき
phương trình đi-ô-phăng
極方程式 ごくほうていしき
phương trình cực