Kết quả tra cứu ngữ pháp của 永遠をあずけてくれ
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp