Các từ liên quan tới 永遠をあずけてくれ
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
大きく水をあけて おおきくみずをあけて
by a comfortable margin
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠く離れて とおくはなれて
ở (tại) một khoảng cách dài (lâu)
悪ずれ あくずれ
qua - ngụy biện
水をあける みずをあける
dẫn trước với khoảng cách một thân người (trong cuộc thi bơi); dẫn trước với khoảng cách một thân thuyền (trong cuộc đua thuyền)
髪をくしけず かみをくしけず
bới tóc.
当て外れ あてはずれ
sự thất vọng, sự chán ngán