Kết quả tra cứu ngữ pháp của 求めに応じる
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~じみる
Có vẻ như~