求めに応じる
もとめにおうじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đáp ứng yêu cầu

Bảng chia động từ của 求めに応じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 求めに応じる/もとめにおうじるる |
Quá khứ (た) | 求めに応じた |
Phủ định (未然) | 求めに応じない |
Lịch sự (丁寧) | 求めに応じます |
te (て) | 求めに応じて |
Khả năng (可能) | 求めに応じられる |
Thụ động (受身) | 求めに応じられる |
Sai khiến (使役) | 求めに応じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 求めに応じられる |
Điều kiện (条件) | 求めに応じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 求めに応じいろ |
Ý chí (意向) | 求めに応じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 求めに応じるな |
求めに応じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 求めに応じる
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
求める もとめる
cấu xé
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
求め もとめ
đòi hỏi; kêu gọi; đòi hỏi; yêu cầu
応じる おうじる
đăng ký
に応じて におうじて
phụ thuộc vào; ứng với.
死中に活を求める しちゅうにかつをもとめる
to search for a way out of a potentially fatal situation, to seek for a way out of a desperate situation
値を求める あたいをもとめる
định trị ; tìm giá trị