Kết quả tra cứu ngữ pháp của 求めよ然らば与えられん
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là