Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
然らば さらば しからば
như vậy thì; nếu nó như vậy; trong trường hợp đó; rồi
叩けよ然らば開かれん たたけよさらばひらかれん
Knock, and it shall be opened unto you
べらんめえ べらんめえ
kẻ ngốc, thằng đần
然らずんば しからずんば
nếu không phải vậy đâu
選ばれた えらばれた
đắc cử.
選ばれる えらばれる
để được bầu chọn
然らずば しからずば
nếu không thì
嫁選び よめえらび
việc chọn vợ