Kết quả tra cứu ngữ pháp của 汐見ゆかり
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì