Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汐見ゆかり
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見ゆ みゆ
để được nhìn thấy, để được trong tầm nhìn
見に入る 見に入る
Nghe thấy
汐干狩り しおひかり
sự thu nhặt vỏ (ở (tại) thấp thủy triều)
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky