Kết quả tra cứu ngữ pháp của 汚名をすすぐ
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...