Kết quả tra cứu 汚名をすすぐ
Các từ liên quan tới 汚名をすすぐ
汚名をすすぐ
おめいをすすぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Xóa tên của một người, xoá đi tiếng xấu

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 汚名をすすぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 汚名をすすぐ/おめいをすすぐぐ |
Quá khứ (た) | 汚名をすすいだ |
Phủ định (未然) | 汚名をすすがない |
Lịch sự (丁寧) | 汚名をすすぎます |
te (て) | 汚名をすすいで |
Khả năng (可能) | 汚名をすすげる |
Thụ động (受身) | 汚名をすすがれる |
Sai khiến (使役) | 汚名をすすがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 汚名をすすぐ |
Điều kiện (条件) | 汚名をすすげば |
Mệnh lệnh (命令) | 汚名をすすげ |
Ý chí (意向) | 汚名をすすごう |
Cấm chỉ(禁止) | 汚名をすすぐな |