Kết quả tra cứu ngữ pháp của 汝の敵を愛せよ
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi