汝の敵を愛せよ
なんじのてきをあいせよ
☆ Cụm từ
(as commanded by Jesus) love your enemies

汝の敵を愛せよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汝の敵を愛せよ
汝の隣人を愛せよ なんじのりんじんをあいせよ
(as commanded by Jesus) love your neighbour (neighbor)
汝 みまし いまし なんじ うぬ い しゃ なむち なれ まし
blockhead!, you
爾汝 じじょ
mày (cách gọi xem thường hoặc thân mật)
汝等 うぬら わいら なむだち なむたち
danh từ thay thế người ngôi thứ 2
敵の堅を破る てきのけんをやぶる
tới những sự phòng thủ kẻ mạnh gãy (của) kẻ thù
敵の勢 てきのぜい
lực lượng địch.
無敵の むてきの
vô địch.
目の敵 めのかたき
kẻ thù