Kết quả tra cứu ngữ pháp của 汝平和を欲さば、戦への備えをせよ
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)