Các từ liên quan tới 汝平和を欲さば、戦への備えをせよ
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
汝の敵を愛せよ なんじのてきをあいせよ
(as commanded by Jesus) love your enemies
汝の隣人を愛せよ なんじのりんじんをあいせよ
(as commanded by Jesus) love your neighbour (neighbor)
平和を望む へいわをのぞむ
để khao khát cho hoà bình
平和を保つ へいわをたもつ
bảo trì (giữ gìn) hoà bình
さばを読む さばをよむ
Biểu hiện gian lận, nói sai về tuổi
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
平和を愛する へいわをあいする
yêu hòa bình.