Kết quả tra cứu ngữ pháp của 汝自らを知れ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)