汝自らを知れ
なんじみずからをしれ
☆ Cụm từ
Know thyself

汝自らを知れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汝自らを知れ
汝自身を知れ なんじじしんをしれ
Know thyself
自知 じち
sự hiểu biết bản thân
汝 みまし いまし なんじ うぬ い しゃ なむち なれ まし
blockhead!, you
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
爾汝 じじょ
mày (cách gọi xem thường hoặc thân mật)
汝等 うぬら わいら なむだち なむたち
danh từ thay thế người ngôi thứ 2
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân