Kết quả tra cứu ngữ pháp của 江上しほ
N5
~がほしいです
Muốn
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
てほしい
Muốn (ai đó) làm gì
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
上は
Một khi/Đã... là phải