Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江上しほ
江上 こうじょう
trên bờ một dòng sông lớn
江戸上り えどのぼり
Ryukyuan mission to Edo
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
江 こう え
vịnh nhỏ.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
người đang tập sự (y tá, y sĩ...), phạm nhân được tạm tha có theo dõi
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)
江都 こうと
Edo