Kết quả tra cứu ngữ pháp của 江戸のかたきを長崎で討つ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)