江戸のかたきを長崎で討つ
えどのかたきをながさきでうつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu, thành ngữ
Kiểu trả thù ở Nagasaki cho mối hận ở Edo (ám chỉ việc thua ở một mặt trận nhưng đánh thắng ở mặt trận khác để lấy lại danh dự)
彼
は
仕事
で
失敗
したが、
別
の
プロジェクト
で
成功
し、
江戸
のかたきを
長崎
で
討
つ
形
になった。
Anh ta đã thất bại trong công việc, nhưng lại thành công trong một dự án khác, giống như kiểu trả thù ở Nagasaki cho mối hận ở Edo.

Bảng chia động từ của 江戸のかたきを長崎で討つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 江戸のかたきを長崎で討つ/えどのかたきをながさきでうつつ |
Quá khứ (た) | 江戸のかたきを長崎で討った |
Phủ định (未然) | 江戸のかたきを長崎で討たない |
Lịch sự (丁寧) | 江戸のかたきを長崎で討ちます |
te (て) | 江戸のかたきを長崎で討って |
Khả năng (可能) | 江戸のかたきを長崎で討てる |
Thụ động (受身) | 江戸のかたきを長崎で討たれる |
Sai khiến (使役) | 江戸のかたきを長崎で討たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 江戸のかたきを長崎で討つ |
Điều kiện (条件) | 江戸のかたきを長崎で討てば |
Mệnh lệnh (命令) | 江戸のかたきを長崎で討て |
Ý chí (意向) | 江戸のかたきを長崎で討とう |
Cấm chỉ(禁止) | 江戸のかたきを長崎で討つな |