Kết quả tra cứu ngữ pháp của 決めつける
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...