決めつける
きめつける
☆ Động từ nhóm 2
Kết luận phiến diện; kết luật một chiều
Bị mắng mỏ gay gắt một cách phiến diện

Bảng chia động từ của 決めつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決めつける/きめつけるる |
Quá khứ (た) | 決めつけた |
Phủ định (未然) | 決めつけない |
Lịch sự (丁寧) | 決めつけます |
te (て) | 決めつけて |
Khả năng (可能) | 決めつけられる |
Thụ động (受身) | 決めつけられる |
Sai khiến (使役) | 決めつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決めつけられる |
Điều kiện (条件) | 決めつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 決めつけいろ |
Ý chí (意向) | 決めつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決めつけるな |
決めつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決めつける
決め きめ
thỏa thuận; cai trị
決める きめる
quyết định; quyết
決め付ける きめつける
trách cứ; trách mắng; trách; mắng; quy kết
色決め いろぎめ
màu cuối cùng
決め球 きめだま
cú đánh bóng quyết định thắng lợi
取決め とりきめ
bàn bạc đưa đến thỏa thuận
決め手 きめて
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
決めポーズ きめポーズ
tư thế thương hiệu; tư thế tạo dáng đặc trưng