Kết quả tra cứu ngữ pháp của 決め付ける
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải