決め付ける
きめつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Trách cứ; trách mắng; trách; mắng; quy kết
私
は
小遣
いを
盗
んだことで
妹
をしかった(
決
め
付
けた)
Tôi đã mắng thằng em trai vì tội lấy trộm tiền tiêu vặt của tôi.
彼女
は
電話
で2
時間
もおしゃべりをしたということでしかられた(
決
め
付
けれた)
Cô ấy đã bị trách cứ vì tội buôn điện thoại suốt hai tiếng đồng hồ
彼
がしたと
決
め
付
けるのは
良
くないよ
Không nên quy kết rằng anh ta đã làm việc đó

Bảng chia động từ của 決め付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決め付ける/きめつけるる |
Quá khứ (た) | 決め付けた |
Phủ định (未然) | 決め付けない |
Lịch sự (丁寧) | 決め付けます |
te (て) | 決め付けて |
Khả năng (可能) | 決め付けられる |
Thụ động (受身) | 決め付けられる |
Sai khiến (使役) | 決め付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決め付けられる |
Điều kiện (条件) | 決め付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 決め付けいろ |
Ý chí (意向) | 決め付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決め付けるな |