Kết quả tra cứu ngữ pháp của 決め手を欠く
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định