決め手を欠く
きめてをかく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Thiếu con át chủ bài; thiếu yếu tố quyết định
決勝戦
はどちらの
チーム
も
決
め
手
を
欠
いて、
延長戦
にもつれ
込
んだ。
Trận chung kết cả hai đội đều thiếu con át chủ bài, dẫn đến phải thi đấu hiệp phụ.

Bảng chia động từ của 決め手を欠く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決め手を欠く/きめてをかくく |
Quá khứ (た) | 決め手を欠いた |
Phủ định (未然) | 決め手を欠かない |
Lịch sự (丁寧) | 決め手を欠きます |
te (て) | 決め手を欠いて |
Khả năng (可能) | 決め手を欠ける |
Thụ động (受身) | 決め手を欠かれる |
Sai khiến (使役) | 決め手を欠かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決め手を欠く |
Điều kiện (条件) | 決め手を欠けば |
Mệnh lệnh (命令) | 決め手を欠け |
Ý chí (意向) | 決め手を欠こう |
Cấm chỉ(禁止) | 決め手を欠くな |
決め手を欠く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決め手を欠く
決め手に欠ける きめてにかける
thiếu con át chủ bài; thiếu yếu tố quyết định
決め手 きめて
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
決め きめ
thỏa thuận; cai trị
心を決める こころをきめる
Quyết tâm làm gì...
腹を決める はらをきめる
lên quyết tâm
ドロンを決める ドロンをきめる どろんをきめる
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
覚悟を決める かくごをきめる
tự chuẩn bị, tự giải quyết