Kết quả tra cứu ngữ pháp của 決心が鈍る
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N5
たことがある
Đã từng