決心が鈍る
けっしんがにぶる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Quyết tâm bị lung lay

Bảng chia động từ của 決心が鈍る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決心が鈍る/けっしんがにぶるる |
Quá khứ (た) | 決心が鈍った |
Phủ định (未然) | 決心が鈍らない |
Lịch sự (丁寧) | 決心が鈍ります |
te (て) | 決心が鈍って |
Khả năng (可能) | 決心が鈍れる |
Thụ động (受身) | 決心が鈍られる |
Sai khiến (使役) | 決心が鈍らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決心が鈍られる |
Điều kiện (条件) | 決心が鈍れば |
Mệnh lệnh (命令) | 決心が鈍れ |
Ý chí (意向) | 決心が鈍ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 決心が鈍るな |
決心が鈍る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決心が鈍る
決心 けっしん
sự quyết tâm; quyết tâm; quyết chí
決心する けっしん けっしんする
quyết
決心が付く けっ しんがつく
Hạ quyết tâm
心を決める こころをきめる
Quyết tâm làm gì...
腕が鈍る うでがにぶる
để trở thành ít có năng lực hơn
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
決心が揺らぐ けっしんがゆらぐ
quyết tâm bị lung lay, lung lạc tinh thần
鈍る にぶる なまる
cùn đi; không sắc