Kết quả tra cứu ngữ pháp của 決意の朝に
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
意向形
Thể ý chí
N4
という意味だ
Nghĩa là
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
のに
Thế mà/Vậy mà
N2
それなのに
Thế nhưng