Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決意 けつい
quyết ý; sự quyết định; ý đã quyết; quyết định; quyết tâm
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
朝に あさに
ban sớm.
決意する けついする
dứt ý
意志決定 いしけってい
làm quyết định
意思決定 いしけってい
quyết định làm
意のままに いのままに
theo ý muốn
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)