Kết quả tra cứu ngữ pháp của 河口湖猿まわし劇場
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N5
ましょうか
Nhé
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
ましょう
Cùng... nào
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N3
わざわざ
Cất công