Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
湖口 ここう
lake inlet
劇場 げきじょう
hí trường
河跡湖 かせきこ かわあとこ
hồ bán nguyệt; ao tù; nhánh phụ của một con sông
氷河湖 ひょうがこ
hồ băng
河口 かこう かわぐち
cửa sông
口髭猿 くちひげざる クチヒゲザル
khỉ có ria mép
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ