Kết quả tra cứu ngữ pháp của 沸きこぼれる
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...