Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沸きこぼれる
わきこぼれる
đun sôi
吹きこぼれる ふきこぼれる
đun sôi quá trào ra ngoài
咲きこぼれる さきこぼれる
nở rộ hết cỡ
沸き起こる わきおこる
xuất hiện (cảm xúc,...)
落ちこぼれる おちこぼれる
ở lại lớp
こぼれ落ちる こぼれおちる
tràn ra; chảy ra; đổ ra; trào ra
沸き起る わきおこる
bùng nổ (tâm trạng)
毀れる こぼれる
sứt mẻ, bị đặt biệt danh
零れる こぼれる
bị đổ; trào; chảy ra
Đăng nhập để xem giải thích