Kết quả tra cứu ngữ pháp của 治療であるとの誤解
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
あとで
Sau khi...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có