治療であるとの誤解
ちりょーであるとのごかい
Sai lầm về trị liệu
治療であるとの誤解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治療であるとの誤解
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
誤解 ごかい
sự hiểu lầm; sự hiểu sai; hiểu lầm; hiểu sai
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
誤解する ごかい ごかいする
hiểu lầm; hiểu sai
治療する ちりょうする
chữa thuốc
治療の失敗 ちりょーのしっぱい
điều trị thất bại