Kết quả tra cứu ngữ pháp của 沼にハマってきいてみた
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp