ハマる ハマる
Bị thu hút bằng với 
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
いってに
một mình, đơn thương độc mã, một tay
たていたにみず
sự lưu loát, sự trôi chảy, sự nói lưu loát, sự viết trôi chảy
に渡って にわたって
trong khoảng thời gian
にくたいてき
khăn thánh, hạ sĩ, cai, thân thể, thể xác, cá nhân, riêng
立て板に水 たていたにみず
rất trôi chảy