Kết quả tra cứu ngữ pháp của 波も涙も暖かい
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
も…か
Chắc cỡ...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも
Đúng như thế, đúng thế
N3
Mức cực đoan
いかに…ても
Cho dẫu thế nào
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…も…も…ない
Không....(cũng) không....
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
Nhấn mạnh
... も ... もない
Không phải ... hay không