Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波も涙も暖かい
血も涙もない ちもなみだもない
nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
誰もかも だれもかも
tất cả mọi người
何もかも なにもかも
tất cả mọi điều, tất cả
lanhtô, rầm đỡ
鬼の目にも涙 おにのめにもなみだ
ngay cả những trái tim sắt đá nhất cũng có thể rơi nước mắt
暖かい あたたかい あったかい
đầm ấm
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung