Kết quả tra cứu ngữ pháp của 泣いたらアカンで通天閣
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N5
たいです
Muốn
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
Vô can
~ たら … で
Nếu ... thì sẽ xử theo lối ...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N1
~くらいで
Chỉ có~
N1
~でもしたら
Nếu…thì; Nhỡ mà…thì…
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...